paréng p_r@U [Cam M]
/pa-re̞:ŋ/ (d.) dĩa nhỏ = assiette. small plate.
/pa-re̞:ŋ/ (d.) dĩa nhỏ = assiette. small plate.
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
/pa-ro:ʔ/ (đg.) cho bứng = faire emporter. parok cek blaoh pala kuramâ (DWN) F%_rK c@K _b*<H pl% k~rm% cho bứng núi để trồng cây “Kuramâ” = il fit emporter la montagne pour… Read more »
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/pa:r/ (d.) bèo giậu = Azolla imbricata.
/pa-ra:/ (d.) trang = soupente, grenier.
/pa-ra-baɪ/ (đg.) làm cho người ta ghét = se faire haïr.
/pa-ra-d̪ʌl/ (d.) lác = gale.
/pa-ra-d̪ʌŋ/ (đg.) dựng chắn ngang = transversal.
/pa-ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (F% + rg@H) (cv.) palageh F%lg@H, paligeh F%l{g@H (đg.) kích thích = stimuler, exciter.