Phan Rí | | Phanri zone
(d.) pr{K Parik /pa-ri:ʔ/ Phanri zone.
(d.) pr{K Parik /pa-ri:ʔ/ Phanri zone.
(d.) B% \g~K bha gruk /bha:˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ commission, incumbent. không phận sự cấm vào oH h~% B% \g~K, oH tm% oh hu bha gruk, oh tamâ. not in… Read more »
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to analyze. phân tích vấn đề l/yH kD% langyah kadha. problem analysis.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán xét gQ} pcR mgQ} _b*<H F%tb`K… Read more »
(đg.) bcN bacan /ba˨˩-cʌn/ to judge. anh ta phán rằng… v~% bcN lC… nyu bacan lac… he judged that…
1. (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ portion, part. phần cơm hn~K ls] hanuk lasei. portion of rice. 2. (d.) _nK nok /no:ʔ/ portion, part. phần việc _nK… Read more »
bột phấn (d.) tp~/ kr/ tapung karang /ta-puŋ – ka-ra:ŋ/ powder.
1. (d.) asL asal / self, parts, condition; fate; destiny. phận ai nấy hiểu asL E] E] E~@ asal thei thei thau. everyone understands himself. 2. (d.) EN… Read more »