pur p~R [Cam M]
/pur/ (d.) Đông = Est. East. pur bak p~R bK chính Đông = plein Est. right east.
/pur/ (d.) Đông = Est. East. pur bak p~R bK chính Đông = plein Est. right east.
/pu-ra-ɓa:ʔ/ (cv.) purawak p~rwK (d.) rắn hổ mang. cobra.
/pur-ma-ta:/ (t.) (cũ) hoàn thiện, hoàn mỹ.
/pu-ti-raɪ/ (d.) tên vua Chàm = nom de roi Cam.
/pu-traɪ/ (d.) vua. king. Po ganreh putrai _F@ g\n@H p~=\t hoàng thượng. _____ Synonyms: patao p_t<, raja rj%
/pʊah/ (d.) khăn trắng Basaih = turban blanc du Basaih.
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.