hẻo lánh | | remote
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
/hrʌm/ (đg.) đốt củi làm than. tagok cek hrem hadeng t_gK c@K \h# hd$ lên rừng đốt than.
/ʥa-mrʌm/ (t.) chằm bằm, chằm vằm. mbaok jamrem _O<K j\m# mặt chằm bằm.
/ʥrʌm/ 1. (đg.) nện xuống, đầm = frapper avec un pilon. jrem pakatiél \j# F%k_t`@L đầm cho cứng = tasser avec un pilon. gai jrem =g \j# cái đầm =… Read more »
Ka-tê (d.) k_t^ katé /ka-te̞:/ Katé ceremony. lễ hội Kate hr] k_t^ harei katé. Katé ceremony and festival.
/mə-ʥrʌm/ majrem m\j# [Cam M] (t.) trùng hợp, đồng thời = simultané = simultaneous, coincident, at the same time. matai majrem gep m=t m\j# g@P chết trùng nhau = mourir en même… Read more »
/mə-trʌm/ (đg.) đá nhau; đá thốc = combattre = kick each other, to combat. manuk matrem gep mn~K m\t# g@P gà đá nhau = les coqs combattent. chicks are fighting…. Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
nghèo đói cùng cực (t.) pQP pandap /pa-ɗap/ extreme poverty.