sắc màu | | color
(d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ sắc màu tại đây: LINK View all the names of colors via: HERE)
(d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ sắc màu tại đây: LINK View all the names of colors via: HERE)
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
(đg.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak˨˩/ to choke, to reek of. sặc nước tg*K a`% taglak aia. choke water.
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
1. (t.) hc{H hacih /ha-cih/ cleanly. sạch bóng hc{H bz~K hacih banguk. sạch bóng hc{H _k<K hacih kaok. sạch trơn hc{H-br{H hacih-barih. sạch sẽ hc}-hc{H haci-hacih. 2. (t.) s~\c{H… Read more »
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/sah-bah/ (t.) qua loa, qua quít, qua đường. ngap sahbah ZP xHbH làm qua loa. nyu mai sahbah min, hu mai biak o v~% =m xHbH m{N, h~% =m b`K o%… Read more »