siém _x`# [Cam M] _s`#
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).
(t.) tr`$ tarieng /ta-riəŋ/ diligent. siêng học tr`$-bC tarieng bac. study hard. siêng năng tr}-tr`$ tari-tarieng. industrious.
/sie̞t/ 1. (đg.) nhảy = sauter. jump. siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur. siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur. 2. (t.) đắt… Read more »
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »
(t.) x~p% supa /su-pa:/ super. siêu nhân mn&{X x~p% manuis supa. superman. siêu nhân rx~p% rasupa. superman.
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.
1. (t.) =Sq% chaina [Sky.] /ʧaɪ-na:/ superordinary, unearthly. 2. (t.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ superordinary, unearthly. 3. (t.) xTt=j saktajai [Bkt,372] /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ superordinary, super talent, unearthly…. Read more »
(d.) drK ry% darak raya /d̪a-ra:˨˩ʔ – ra-ja:/ supermarket.
/siŋ-mə-ŋa:/ (cv.) thingmanga E{UmZ% (d.) ngai (vua) = trône. _____ Synonyms: maligai ml{=g