jua j&% [Cam M]
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-ro:/ (t.) vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé. healthy. gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r%… Read more »
1. (t.) kjP A$ kajap kheng /ka-ʤap˨˩ – khʌŋ/ solid, firm and strong, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ –… Read more »
/la-ŋuɪ/ (cv.) linguei lz&] (t.) vắng = solitaire. solitary. jua languei j&% lz&] hoang vắng = désertique. desert. _____ Synonyms: jua j&%, majua mj&% Antonyms: samâng xm/
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »