laang la/ [Cam M]
/la-a:ŋ/ 1. (đg.) tạnh = cesser. laang hajan la/ hjN tạnh mưa = fin de pluie. 2. (d.) phấn hoa = pollen (se dit de la pluie). laang bangu la/… Read more »
/la-a:ŋ/ 1. (đg.) tạnh = cesser. laang hajan la/ hjN tạnh mưa = fin de pluie. 2. (d.) phấn hoa = pollen (se dit de la pluie). laang bangu la/… Read more »
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
nóng tánh (t.) _h<R haor [Cam M] /hɔr/ hot-tempered.
/pa-cʌm/ (cv.) Bacam bc’, Bicam b{c’ (d.) làng Tánh Linh = village Cam de Tánh-linh.
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.