kể khóc | | cried telling
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to tell, report. kể chuyện aAN dl~kL akhan dalukal. telling stories.
1. (d.) s/ =t& pd] sang tuai padei /sa:ŋ – tʊoɪ – pa-d̪eɪ/ hotel. 2. (d.) _ht@L hotel /ho-təl/ hotel. E. hotel.
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
/mul-tʌl/ (mula m~l% + tel t@L) (d.) từ thời khởi thủy, nguyên thủy = dès l’origine des temps. from the beginning of time. _____ Synonyms: mula m~l%
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
1. (t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ stateliness. làm oai ZP x=nY ngap sanaiy. 2. (t.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ stateliness. oai hùng gn~H gqT ganuh ganat. oai phong gn~H… Read more »
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »