trí óc | | intellect
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
(d.) mn`% mania /mə-nia:/ intellectual.
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ story. kể một câu lK s% _b<H kD% ndom sa baoh kadha. tell a story.
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ story. câu chuyện f~N kD% phun kadha. the story. chuyện cười kD% _k<* kadha klao. fun story. chuyện kể kD% aAN kadha akhan. storytelling.