bất mãn | X | discontented
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
/ba-tʌŋ/ (cv.) pateng pt$ (d.) lưới (săn thỏ). wang bateng mâk tapay w/ bt$ mK tF%Y giăng lưới săn thỏ.
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
(d.) k=nU aAR kanaing akhar /ka-nɛ:ŋ – a- kʱʌr/ sentence. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence.
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni: – ta-nat/ attentive. lắng nghe chăm chú p$ tn}-tqT peng tani-tanat.
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
1. (d.) E{L thil /thɪl/ ten. chục cái s% E{L _b<H sa thil baoh. ten things. 2. (d.) s% p*~H sa pluh /sa – pluh/ ten. chục… Read more »
(d.) \E~K \O# thruk mbrem /sru:ʔ – ɓrʌm/ archery, bows and arrows.