thả | | set free; drop down
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
1. (d.) h@R her /hʌr/ waterfall. 2. (d.) _\c<K craok [A, 137] /crɔ:ʔ/ waterfall.
(d.) tp~/ bt~| tapung batuw /ta-puŋ – ba˨˩-tau/ plaster.
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
/tʱah/ (cv.) athah aEH thah EH [Cam M] 1. (đg.) kỳ = frotter. thah grik EH \g{K kỳ ghét = décrasser. 2. (đg.) mài = aiguiser. thah taow EH _t<| mài… Read more »
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
(d.) px{f{K pasiphik /pa-si-fɪk/ Pacific Ocean.
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
/tʱɛh/ thaih =EH [Cam M] (đg.) đẽo = équarrir. thaih kayau =EH ky~@ đẽo cây = équarrir le bois.