thiên | | sky
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
thiết yếu, trọng yếu (đg.) hjT hajat /ha-ʤʌt˨˩/ essential.
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ defect, miss. còn thiếu sót nhiều thứ _d<K k=lK r_l% ky% daok kalaik ralo kaya. many things are missing.
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. thiêu hủy c~H p_r” cuh paraong. thiêu thân c~H r~P cuh rup.
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
/tʱi:ʔ/ thik E{K [Cam M] (đg.) cắt, xẻ = couper. thik ralaow E{K r_l<| xẻ thịt = couper la viande. thik takuai E{K t=k& cắt cổ = égorger. (idiotisme) thik mata… Read more »
/tʱi:ʔ-d̪ʌl/ thikdel E{Kd@L [Cam M] (t.) lai láng = inonder. aia nduec thikdel a`% Q&@C E{d@L nước chảy lai láng.
/tʱɪŋ/ thing E{U [Cam M] (d.) phách = castagnettes. thing dalam ragem E{U dl’ rg# phách trong điệu nhạc.