điều trị | | cure
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. đối xử với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep. treat each other. đối xử tệ bạc… Read more »
(đg.) pyK pQ# payak pandem [Sky.] /pa-jaʔ – pa-ɗʌm/ to entertain, treat.
(đg.) p&@C a=qH puec anaih /pʊəɪʔ – a-nɛh/ insist, entreat; insistent.
(đg.) a=qH lk@~ anaih lakau /a-nɛh – la-kau/ solicit; entreat.
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »
tránh né 1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to avoid. tránh ra =p*H tb`K plaih tabiak. stay away. tránh né =EK =p*H thaik plaih. dodge. tránh mình, lánh mình =p*H… Read more »