bãi | X | yard
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.