cáu gắt | X | irritability
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
nên, cho nên (k.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ so. vì trời mưa nên nó không đi; vì trời mưa, cho nên nó không đi ky&% lz{K hjN, hj`$ v~% oH… Read more »
1. (t.) lh’ OK laham mbak /la-hʌm – ɓaʔ/ deepen, there are many properties, certain characteristics that cause excitement. 2. (t.) OK-krK mbak-karak /ɓaʔ – ka-raʔ/ deepen,… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »