xanh đậm | | dark blue
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. ngày sáng đêm tối hr] hdH ml’ x~P harei hadah malam sup. daytime is bright, nighttime is dark.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
(d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin. da đen kl{K j~K kalik juk. dark skin. da trắng kl{K pt{H kalik patih. white skin. da vàng kl{K kV{K kalik kanyik. yellow skin…. Read more »
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-pɪl/ (t.) đen = noir. black, dark. lamaow kapil l_m<| kp{L bò đen, bò thần = kapila. the black cow, Nandin god cow.
/lɪn-ma-klʌm/ (t.) u, ám = ténébreux, obscur. darkness, obscure.
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »