ân hận | | remorseful
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
(đg.) kr# karem /ka-rʌm/ to brood, incubate. gà ấp trứng mn~K kr# _b<H manuk karem baoh. kitchen hatching eggs.
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
(d.) ml’ malam /mə-lʌm/ night. ngày sáng đêm tối hr] hdH ml’ x~P harei hadah malam sup. daytime is bright, nighttime is dark.
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/bie̞m/ (d.) bìu = gésier. biém manuk _b`# mn~K bìu gà.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.