cay cú | X | passion for
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
1. (đg. t.) lmK lamâk /la-møʔ/ to leave, for leaving. chừa bỏ lmK _b*<H lamâk blaoh. leaving, do not dare to redo. 2. (đg. t.) tpH xr} tapah… Read more »
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
(đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ x – iəʔ/ to forecast. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N [A, 81] gleng aiek kuon. weather forecasts.
may duyên (t.) t&HlP tuah-lap [Bkt.] /tʊah-lap/ fortunate.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »