char SR [Cam M]
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
/d̪a-nah/ (đg.) gắt gỏng. danah hatai dqH h=t bực mình.
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
gân cổ lên, gồng cổ lên (đg.) ct$ arK t=k& cateng arak takuai /ca-tʌŋ – a-raʔ – ta-kʊoɪ/ stiff necked, to be stubborn.
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ŋ/ (đg.) gòng, quẩy = porter sur l’épaule (à l’aide d’un instrument allongé au bout duquel est suspendue la charge). ganiéng canak njuh g_n`@U cqK W~H quẩy bó củi.
/hə:/ (đg.) ngẩng. he akaok he kang h^ a_k<K h^ k/ ngẩng đầu ngóng cổ. he kang maong urang ndom h^ k/ _m” ur/ _Q’ ngóng cổ nghe người ta… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ka-sa:ŋ/ (d.) gông = cangue. cangue. buh kasang b~H kx/ đóng gông, mang gông.
(đg.) _p<H paoh /pɔh/ knock, brandish. khua mõ _p<H _A<K paoh khaok. brandishing wooden gong.