nô lệ | | slave
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
/pa-ʧaɪ/ (đg.) sai phái, sai bảo= envoyer (qq.). nyu pachai drei ngap yau halun v~% p=S \d] ZP y~@ hl~N hắn sai khiến mình làm như kẻ tôi tớ.
tớ, tôi tớ, đầy tớ (d.) hl~N halun /ha-lu:n/ servant.
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.