handaoh h_Q+H [Cam M]
/ha-ɗɔh/ 1. (đg.) giựt = retirer vivement. handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne. handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại. 2. (t.) cách xa =… Read more »
/ha-ɗɔh/ 1. (đg.) giựt = retirer vivement. handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne. handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại. 2. (t.) cách xa =… Read more »
ha-ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. kayau handaok ky~@ h_Q<K gỗ mục. _____ Synonyms: baok _b<K
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
/ha:ŋ/ (d.) bực, bờ = berge, bord, remblai. hang kraong h/ _\k” bờ sông = bord du fleuve. hang dalam h/ dl’ bực sâu = précipice.
ổ cọp, hang hổ (d.) _gK r_m” gok ramaong /ɡ͡ɣo:k˨˩ – ra-mɔ:ŋ/ the tiger’s den.
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.
hằng ngày 1. (t.) yP hr] yap harei /jaʊ:ʔ – ha-reɪ/ daily, everyday. 2. (t.) r[ hr] rim harei /ri:m – ha-reɪ/ daily, everyday. 3. (t.) … Read more »
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
hàng rào chắn (d.) tl] pg% talei paga /ta-leɪ – pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ fence row; barrier.