balidu bl{d~% [Cam M]
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
(đg.) F%s% pn&@C pasa panuec /pa-sa: – pa-nʊəɪʔ/ to discuss and decide.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
(d. t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ outside. đi ra bên ngoài tb`K lz{| tabiak langiw. go outside.
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
(d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ seaside.
(d.) aR hm%~ ar hamu /a:r – ha-mu:/ wayside of rice field.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ to forbid. cấm hút thuốc pk@P W~K pk| pakep njuk pakaw. smoking is prohibited. cấm lấy pk@P mK pakep mâk. prohibit taking. cấm tiệt pk@P… Read more »