njak-nyum WK-v~’ [Cam M]
/ʄaʔ-ʄum/ (p.) quá xá = excessivement (superlatif des choses bonnes). bangi njak-nyum bz} WK-v~’ ngon quá xá.
/ʄaʔ-ʄum/ (p.) quá xá = excessivement (superlatif des choses bonnes). bangi njak-nyum bz} WK-v~’ ngon quá xá.
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʄaʔ/ (đg.) chắt = verser jusqu’à la dernière goutte, égoutter. panjak jhaok aia F%WK _J<K a`% chắt múc nước. panjak-panjar F%WK-F%WR chắt chiu. amaik panjak-panjar mâng asar padai caik raong… Read more »
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/pa-ra-ʥak/ (cv.) F%rjK (d.) học giả = savant, érudit.
/ra-ʥa-ka:r/ (d.) công chức = fonctionnaire.
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »