nghèo nàn | | extremely poor
(t.) k_E<T pQP kathaot pandap /ka-thɔt – pa-ɗap/ extremely poor; poverty.
(t.) k_E<T pQP kathaot pandap /ka-thɔt – pa-ɗap/ extremely poor; poverty.
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
(bần cùng) (t.) b`K k_E<T biak kathaot /bia˨˩ʔ – ka-thɔt/ too poor, poverty-stricken.
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
/tʱɔ:m/ (cv.) kathaom k_E> thaom _E> [Cam M] (d.) vỏ ngoài = étui, fourreau. thaom dhaong _E> _D” vỏ đao = étui du couteau, fourreau, du sabre. ndung thaom pak hanrai Q~/… Read more »
/u-ra:ŋ/ (d. đ.) người, người ta; đứa = personne, les gens; (catégoriel). dua urang anâk d&% ur/ anK hai đứa con = deux enfants. oh mboh sa urang halei oH _OH… Read more »
1. (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ phloem. vỏ cây kl{K ky@~ kalik kayau. 2. (d.) kQ~H kanduh /ka-ɗuh/ peel, shell. vỏ trái cây kQ~H _b<H ky@~ kanduh baoh kayau…. Read more »