suor _s&R [Cam M]
/sʊor/ (d.) thiên đàng = ciel, paradis. suor dhar _s&R DR thiên giới = monde d’en haut. suor-riga _s&R-r{g% thiên đường = paradis. sang suor s/ _s&R nhà mồ =… Read more »
/sʊor/ (d.) thiên đàng = ciel, paradis. suor dhar _s&R DR thiên giới = monde d’en haut. suor-riga _s&R-r{g% thiên đường = paradis. sang suor s/ _s&R nhà mồ =… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/taʊ/ (cv.) hatao h_t< 1. (đ.) đâu? = où?. saai nao tao? X=I _n< _t<? anh đi đâu? = où vas-tu? 2. (đg.) chỉ định = désigner. tao angan _t<… Read more »
/ta-tʊa:/ tatua tt&% [Cam M] 1. (d.) cầu = pont. rep tatua tapa kraong r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông. 2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard… Read more »
/tʱeɪ/ thei E] [Cam M] (đ.) ai? ai = qui? quelqu’un. who? who. nao saong thei? _n< _s” E] đi với ai? = avec qui allez-vous? thei nao nan? E] _n<… Read more »
/la-ɗɔ:/ (d.) cây lò đò.