bamong b_mU [Cam M]
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
/bi-mo:ŋ/ 1. (d.) tháp = tour, édifice religieux. temple. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*” grY tháp Po Klaong Garay. 2. (d.) Palei Bimong pl] b{_mU làng Kà Môn… Read more »
/mə-mo:ŋ/ (t.) dẻo (cơm) = cuit à point. cooked to perfection. lasei mamong ls] m_mU cơm dẻo = riz cuit à point. rice cooked to perfection.
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.
(t.) b{trK bitarak /bi˨˩-ta-ra:ʔ/ vastly. [A,335] b{ bi + tr% tara
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/a-tʰaɦ/ (t.) thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait. athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao… Read more »