nait =nT [Cam M]
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
(d.) qLy~| nalyuw /nal-jau/ fastener which connects the yoke to the plowshare of the plow.
(d.) jQ~N jandun [A,144] /ʤa˨˩-ɗun˨˩/ jockey.
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
/ha-naɪ/ (d.) củ nái (tên một loại củ).