inalang inl/ [Cam M]
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/ka-nʌl/ (đg.) nhớ = se souvenir. to remember. kanal hai, juai wer kqL =h, =j& w@R nhớ nhé, đừng quên. do remember, don’t forget. _____ Synonyms: hadar hdR, ndaom… Read more »
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
/mə-nʌl/ manal mqL [Cam M] 1. (d.) phạm vi = emplacement = location. wang manal w/ mqL vòng tròn, chu vi = cercle, circonférence = circle, circumference. 2. (d.) trạng thái =… Read more »
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to analyze. phân tích vấn đề l/yH kD% langyah kadha. problem analysis.
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »
(d.) \g’ a_d<H gram adaoh [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – a-d̪ɔh/ national anthem.