nyaong _v” [Bkt.]
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »
/ɲa-tir/ (t.) sáng lòa, rực rỡ. hadah nyatir hdH Vt{R tỏa hào quang.
/ɲaɪʔ/ (d.) con nhái = petite grenouille.
/ɲaʊ/ (d.) cây nhàu.
/ɲɔh/ (đg.) giao cấu, giao hợp = coïter, forniquer. to fuck, fornicate, copulate.
/ɲaʊ/ (d.) Xóm Nhau = village de Xóm Nhau.
/ba-ɲa:/ (d.) võ tướng = guerrier. warriors leader.
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »