praong _\p” [Cam M]
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
/prɯ:ʔ/ (d.) dao dệt = couteau à tisser.
/prɔh/ (d.) làng Xóm Tró = village de Xóm Tró.
/a-praɪ/ (đg.) vãi = répandre. to spread out. aprai cuah a=\p c&H vãi cát. aprai padai ka ada a=\p p=d k% ad% vãi lúa cho vịt.
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.
(đg.) l/kR langkar /la:ŋ-ka:r/ to pray.