bởi | X | because, by
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:˨˩ʔ/ storm.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.
/ka-rɔh/ (đg.) gọt = émincer. karaoh rabung k_r<H rb~/ gọt măng = émincer une pousse de bambou.
/kʱi:/ 1. (đg.) lú lên = lever, sortir, pousser au dehors. rabung khi di haluk rb~/ A} d} hl~K măng lú lên khỏi đất. 2. (t.) hé, ti hí =… Read more »
(d.) rb~/ rabung /ra-buŋ˨˩/ (bamboo) shoot. măng tre rb~/ \k;’ rabung krâm. bamboo shoot. măng non rb~/ md% rabung mada. bamboo young shoot. búp măng a_k<K rb~/ akaok rabung…. Read more »
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.