rambi rO} [Cam M]
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/ra-mɪʔ/ 1. (đg.) dọn = ranger. ramik sang rm{K s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) rami-ramik rm}-rm{K dọn dẹp = ranger, arranger. rami-ramik pangin jaluk rm}-rm{K pz{N jl~K dọn… Read more »
/ra-mɯh/ (d.) con tây = Rhinocéros.
/ra-ɓaʔ/ (t.) béo mũm mĩm = grassouilet, potelé. chubby. ranaih ra-mbak r=nH rOK con trẻ béo mũm mĩm. enfant grassouillet. chubby child.
/ra-me̞:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/al-mu-ha-ram/ (d.) tháng 1 Hồi giáo = ler mois musulman (moharram). name of Janury in Islam calendar.
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
(d.) hl&] ly~’ haluei layum /ha-luɪ – la-jum/ shade. bóng râm cây cổ thụ hl&] ly~’ f~N _f*” haluei layum phun phlaong [A, 315].
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
/buʔ-kram/ (d.) hợp tác xã.