ranem rn# [Cam M] ranam rq’
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
phát quang (đg.) \b/ brang /bra:ŋ˨˩/ radiant, photogenic, begin to break. rạng sáng p_g^ \b/ pagé brang. early morning.
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
(k.) a a / (be told) that. tôi nói rằng… dh*K _Q’ lC… dahlak ndom lac… I say that… hắn đã nói rằng hắn sắp lấy vợ v~% h~%… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/ra-ŋaɪ/ (đg.) giảm bớt = diminuer. rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue. rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu… Read more »
/ra-ŋɯ:m/ (t.) béo, ngon = gras et bon. mbeng ratak laow rangâm O$ rtK _l<| rz;’ ăn đậu phụng thật ngon = manger des arachides vraiment bonnes.
(d.) c’ cam /cam/ ~ /ca:m/ border line. cột mốc ranh giới; mốc phân ranh giới c’ E`% cam thia [A,209]. boundary markers.
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
(t.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ free. rảnh tay ln/ tz{N lanâng tangin. to have free hand; hands free. rảnh rỗi thời gian; có nhiều thời gian rảnh rỗi ln/-l=n& wKt~%… Read more »