rắn chắc | | rigid
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »