núp | | take shelter
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
(đg.) pDK ngR padhak nagar [Sky.] /pa-d̪ʱak – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ recover one’s country independence; take back the country.
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
(chỉnh cho căn, cho bằng, cho đúng) (đg.) S`R chiar [A,140] /ʧiar/ correct the mistake, adjust for scales, for equal, adjust for balance.
1. (đg.) r{K rik /rɪʔ/ to collect thu góp, thâu góp r{K p_t> rik pataom. 2. (đg.) mK mâk /møʔ/ to take. thu hồi (lấy về) mK =m… Read more »
1. (đg.) _tK _g<N tok gaon /to:ʔ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ to take orders. 2. (đg.) Q&% _g<N ndua gaon /ɗʊa: – ɡ͡ɣɔn˨˩/ to take orders.
(đg.) _tK A{K tok khik /to:ʔ – khɪʔ/ to take over.
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »
(t.) eU_z<K éngngaok /e̞ŋ-ŋɔʔ/ to take one’s seat.
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »