talek tl@K [Cam M]
/ta-lək/ (đg.) xô = faire tomber en poussant. talek labuh tl@K lb~H xô ngã.
/ta-lək/ (đg.) xô = faire tomber en poussant. talek labuh tl@K lb~H xô ngã.
/ta-ləʊʔ/ (cv.) kalep kl@P 1. (đg.) xếp = ranger, mettre en ordre. talep aw tl@P a| xếp áo = ranger les habits. (idiotismes) mata talep jih mt% tl@P j{H mắt xếp… Read more »
/ta-li:/ (d.) đá bàn = rocher plat, banc de roche. kheng yau tali A$ y~@ tl} cứng như đá bàn.
/ta-luh/ (d.) phao (câu) = flotteur (de ligne).
/ta-luɪʔ/ 1. (d.) con út = dernier-né. 2. (d.) taluic apuei tl&{C ap&] que lửa, khúc củi đang cháy = tison à demi-consumé.
/ta-lut/ 1. (t.) lùn = nain. urang talut ur/ tl~T người lùn. 2. (t.) talut-put tl~T-p~T [Bkt.] lùn chủn. _____ _____ Synonyms: biér _b`@R, katut kt~T Antonyms: glaong _g*”
/ta-lʊaʔ/ (d.) cây lốt = Piper lolot.
(t.) _d<K _E<H m=t daok thaoh matai /d̪ɔʔ – tʱɔh – mə-taɪ/ immortal, undying. ngã lăn ra chết bất tử _d<K _E<H jl@H m=t daok thaoh jaleh matai.
1. (d.) s/ r&K sang ruak /sa:ŋ – rʊaʔ/ hospital. bệnh nhân nằm trong bệnh viện ur/ r&K Q{H dl’ s/ r&K urang ruak ndih dalam sang ruak. 2…. Read more »
1 (d.) pk~R pakur [A, 251] /pa-kur/ metal jar (or flask). 2. (d.) x`@N sien [A, 465] /siən/ metal jar (or flask).