tathaw tE| [Cam M]
/ta-tʱaʊ/ tathaw tE| [Cam M] (d.) phần xốp, giác = partie spongieuse. tathaw hadam tE| hd’ phần xốp ổ kiến = partie spongieuse du nid des fourmis. tathaw kayau tE| ky~@… Read more »
/ta-tʱaʊ/ tathaw tE| [Cam M] (d.) phần xốp, giác = partie spongieuse. tathaw hadam tE| hd’ phần xốp ổ kiến = partie spongieuse du nid des fourmis. tathaw kayau tE| ky~@… Read more »
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
/ta-tʱie̞ŋ/ tathiéng t_E`$ [Cam M] (d.) dây cung = corde de l’arc.
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »
/ta-tʱa:ʔ/ tathrak t\EK [Cam M] (đg.) trượt = glisser, déraper. tathrak takai t\EK t=k trượt chân. ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.
/ta-tʱro:k/ tathrok t_\EK [Bkt.] (t.) lỡ. tathrok panuec t_\EK pn&@C lỡ lời. ndom tathrok klao _Q’ t_\EK _k*< nói chuyện buồn cười.
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »