tiaong _t`” [Cam M]
/tiɔŋ/ tiaong _t`” [Cam M] (d.) con nhồng = Eulabeo religiosa.
/tiɔŋ/ tiaong _t`” [Cam M] (d.) con nhồng = Eulabeo religiosa.
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ to hoard.
tịch mịch, tĩnh mịch (đg.) gQ$ j&% gandeng jua /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩ – ʤʊa:˨˩/ silent, solitary.
1. (đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate. 2. (đg.) r@O@P rembep [A,422] (Khm.) /rə-ɓʌp/ to confiscate.
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.
(đg.) hL hal [A,517] /hʌl/ regret remember.
tiệc, tiệc tùng (nói chung) (d.) l`$ lieng [A,450] /liəŋ/ party, banquet, feast mở tiệc đãi khách ZP l`@/ pyK =t& ngap lieng payak tuai. made a banquet for… Read more »
(đg.) dmN damân /d̪a-mø:n˨˩/ regret. tiếc rẻ dmN kl{H damân kalih. regretfully. tiếc rẻ k=m* dmN kamlai damân. regretfully.