tajot t_jT [Cam M]
/ta-ʥo:t/ (t.) náo động = se troubler, être ému. ngap tajot palei ZP t_jT pl] làm náo động xóm làng.
/ta-ʥo:t/ (t.) náo động = se troubler, être ému. ngap tajot palei ZP t_jT pl] làm náo động xóm làng.
/ta-ka-pluŋ/ (đg.) tung lên, rối lên = tourbillonner. dhul takaplung D~L tkp*~/ bụi tung lên = la poussière tourbillonne, trouble, troublé. dalam nagar Kur daok takaplung dl’ ngR k~R _d<K… Read more »
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
/wi:ʔ/ (t.) đục = trouble. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble.