định canh | | settle agriculture
(đg.) F%_d<K lb{K pl%-p_l@| padaok labik pala-paléw [Sky.] /pa-d̪ɔ:ʔ – la-bi˨˩ʔ – pa-la:–pa-le̞ʊ/ settle agriculture.
(đg.) F%_d<K lb{K pl%-p_l@| padaok labik pala-paléw [Sky.] /pa-d̪ɔ:ʔ – la-bi˨˩ʔ – pa-la:–pa-le̞ʊ/ settle agriculture.
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.
con kên kên, kền kền (d.) \g@K grek /ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ vulture.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
(t.) tm% h_\q<K tamâ hanraok /ta-mø: – ha-nrɔ:ʔ/ to adventure; venture; risky.
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
(đg.) p*@K _O<K plek mbaok /pləʔ – ɓɔ:ʔ/ look away; turn away. anh ngoảnh mặt làm ngơ x=I p*@K _O<K s% gH saai plek mbaok sa gah. he turned… Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »