an tâm | suk hatai | secure
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ to bury.
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
(t.) kjP kajap /ka-ʥap/ perdurable, strong. bền vững A$ kjP kheng kajap. lasting, enduring.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(đg.) lk% laka /la-ka:/ injured.