quyền phép | | magical power
1. (d.) _g<N xKt% gaon sakta /ɡ͡ɣɔn˨˩ – sak-ta:/ power. (năng lực kỳ diệu) 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magical power.
1. (d.) _g<N xKt% gaon sakta /ɡ͡ɣɔn˨˩ – sak-ta:/ power. (năng lực kỳ diệu) 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magical power.
/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/ (t.) ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. ndom puec ragi ragan _Q’ p&@C rg}-rgN nói năng ngược ngạo.
(t.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magic powers.
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
(đg.) mhtt} mahati /mə-ha-ti:/ to imagine.
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
/bʱa-ɡ͡ɣiaʔ/ (d.) chức tướng, quân hàm danh dự ban cho các vị tướng trong quân đội.
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH