đơn độc | | lonely
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
(t.) JK kWH jhak kanjah [Bkt.96] /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ virulent.
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ foreman, forewoman.
(t.) mb{H-mbC mabih-mabac /mə-bɪh˨˩ – mə-baɪ:˨˩ʔ/ blackish.
1. (d.) SKtb% chaktaba /ʧak-ta-ba:˨˩/ poison. 2. (d.) b{sK bisak [A, 337] /bi˨˩–sak/ poison. 3. (d.) \j~% mK jru mâk /ʤru:˨˩ – møʔ/ poison.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »