nac qC [Cam M]
/naɪʔ/ 1. (d.) làng Ninh Chữ = village de Ninh-chu. 2. (t.) [Bkt.] nái, cái. pabuei nac pb&] qC heo nái.
/naɪʔ/ 1. (d.) làng Ninh Chữ = village de Ninh-chu. 2. (t.) [Bkt.] nái, cái. pabuei nac pb&] qC heo nái.
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.
/nat-ta-tʱih/ (t.) tốt đẹp = beau, splendide = beauty, good.
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɗɛʔ-ɗɔʔ/ (d.) dáng điệu = maintien, port, tenue = carriage, figure. ngap ndaik-ndaok ZP =QK-_Q<K làm dáng = se faire beau. perk up. kumei ni hu ndaik-ndaok siam k~m] n}… Read more »
/ɗʌl/ (đg.) kê = caler. ndel akaok di patal Q@L a_k<K d} ptL gối đầu trên gối = se caler la tête avec un oreiller. ndel takai daraong Q@L t=k d_r”… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:n/ (đg.) cam đoan, cam kết. mâk oh hu, nduan laik suan klaong matai kala (DWM) mK oH h~%, Q&N =lK s&N _k*” m=t kl% cam đoan rằng nếu bắt… Read more »