xinh | | nice
1. (t.) ab= balai [A, 332] /ba˨˩-laɪ˨˩/ beauty, nice 2. (t.) rNq% ranna [A, 409] /ran-na:/ beauti, nice.
1. (t.) ab= balai [A, 332] /ba˨˩-laɪ˨˩/ beauty, nice 2. (t.) rNq% ranna [A, 409] /ran-na:/ beauti, nice.
(t.) b=lH balaih /ba˨˩-lɛh˨˩/ drop, prolapse. mặt xệ _O<K b=lH mbaok balaih. bụng xệ t~/ b=lH tung balaih. xệ xuống b=lH \t~N balaih trun.
/ba-laɪ/ (d.) dáng đi; đánh đàng xa. E. ba balai b% b=l đánh đàng xa. balai siam b=l s`’ dáng đẹp.
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/puh/ 1. (d.) chổi = balai. aia puh a`% p~H chổi = balai. 2. (d.) Puh p~H làng Thành Vụ = village de Thanhvu.
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »