maruw mr~| [Cam M]
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
/ɓra:ŋ/ mbrang \O/ [Cam M] (d.) hừng đông = aurore = dawn. langik barau mbrang lz{K br~@ \O/ trời mới hừng đông.
/pa-baʔ/ I. pabak pbK (cv.) babak bbK (đg.) nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture. pabak ân… Read more »
/pa-nɯh/ I. pnH (đg.) bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp. panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H… Read more »
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
/tʱʌm-tʱɪt/ themthit E#E{T [Cam M] (đg.) chúc lành, chúc phúc = bénir. tamâ thun barau themthit ka gep tm% E~N br~@ E#E{T k% g@P vào năm mới chúc nhau an lành…. Read more »
/wɛt/ 1. (t.) lẹ. nao wait nao! _n< =wT _n<! đi lẹ lên! ngap wait nao! ZP =wT _n<! làm lẹ đi! 2. (p.) mới, tức thì. nyu barau nao… Read more »
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.