lakei lk] [Cam M]
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »