banung bn~/ [Cam M]
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »
/la-ɲut/ (t.) mảnh khảnh. kamei dara lanyut km] dr% lv~T cô gái mảnh khảnh. lanyi-lanyut lv}-lv~T mảnh mai. kamei lanyi-lanyut km] lv}-lv~T gái mảnh mai.
/mə-ha-rɛʔ/ (t.) thon, lưng ong = à la taille de guêpe, à la taille fine. ka-ing nai ni maharaik ki{U =n n} mh=rK eo cô ấy thon. cette fille a… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
/pa-kʱi:/ 1. (đg.) hí, híp = ouvrir à moitié. mata khi mt% A} mắt hí = œil à demi-ouvert. pakhi mata F%A} mt% hí mắt = entrouvrir l’œil. 2. (t.)… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »