binây (Sri) b{nY [Cam M]
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/sri – bi-nɯɪ/ (d.) thủ đô Champa cũ = ancienne capitale Cam.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
(d.) ar{U aring /a-rɪŋ/ capillary.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. (cv.) b@L bel /bʌl˨˩/
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
/a-riŋ/ (d.) mao quản = capillaire. capillary.
/ka-ɗʊoɪ/ (d.) đại úy = capitaine.